
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | FK Zeljeznicar | Teplice | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2005 | Teplice | FK Viagem Usti nad Labem | - | Cho thuê |
| 30-12-2005 | FK Viagem Usti nad Labem | Teplice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | Teplice | VfL Wolfsburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2011 | VfL Wolfsburg | Manchester City | 37M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2015 | Manchester City | AS Roma | 4M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | AS Roma | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Manchester City | AS Roma | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2021 | AS Roma | Inter Milan | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Inter Milan | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Fiorentina | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Austria | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Bosnia-Herzegovina | Romania | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Genoa | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Fiorentina | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Inter Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Rapid Wien | Fiorentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Cyprus | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Italian Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 10 | 22/23 21/22 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 09/10 |
| Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League runner-up | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 6 | 20/21 19/20 16/17 11/12 10/11 09/10 |
| Footballer of the Year | 4 | 17 11 10 09 |
| Top scorer | 3 | 16/17 16/17 09/10 |
| English League Cup winner | 1 | 14 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| English Champion | 2 | 13/14 11/12 |
| English Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 11/12 |
| FA Cup Winner | 1 | 11 |
| Second highest goal scorer | 3 | 09/10 08/09 06/07 |
| German Champion | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 03/04 |
| Best foreign player | 1 | 07 |