
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | US Viterbese Youth | Inter Milan U20 | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2006 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Inter Milan | Treviso | - | Cho thuê |
| 23-01-2009 | Treviso | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2009 | Inter Milan | Pisa | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Pisa | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Inter Milan | Genoa | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2009 | Genoa | Bari | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Bari | Juventus | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2017 | Juventus | AC Milan | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2018 | AC Milan | Juventus | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Juventus | 1. FC Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | 1. FC Union Berlin | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Fenerbahce | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-05-2024 16:00 | Fenerbahce | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-05-2024 16:00 | Galatasaray | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-05-2024 16:00 | Fenerbahce | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-04-2024 19:00 | Fenerbahce | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-04-2024 16:45 | Olympiakos Piraeus | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 16:00 | Atakas Hatayspor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 27-02-2024 17:45 | Ankaragucu | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 16:00 | Caykur Rizespor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-02-2024 17:45 | Gazisehir Gaziantep | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 16:00 | Antalyaspor | Fenerbahce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 17/18 13/14 10/11 |
| European Champion | 1 | 21 |
| Euro participant | 3 | 21 16 12 |
| Italian cup winner | 5 | 20/21 16/17 15/16 14/15 05/06 |
| Italian Super Cup winner | 5 | 20/21 18/19 15/16 13/14 12/13 |
| Italian champion | 9 | 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 05/06 |
| Champions League runner-up | 2 | 16/17 14/15 |
| Footballer of the Year | 1 | 16 |
| World Cup participant | 2 | 14 10 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Euro runner-up | 1 | 12 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 06/07 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 05/06 |