STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Requins de l'Atlantique FC | Lusitanos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Lusitanos | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
09-07-2008 | Le Mans | Paris Saint Germain | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2011 | Paris Saint Germain | Sunderland | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | Sunderland | West Bromwich Albion | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | West Bromwich Albion | Free player | - | Giải phóng |
25-09-2016 | Free player | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | Montpellier Hérault SC | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Genclerbirligi | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | Göcmenköy IYSK | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Göcmenköy IYSK | Sirens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sirens | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 19 10 08 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |
French cup winner | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Ligue 1 Player of the Month | 1 | 08/09 |