
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | FC Bihor Oradea U19 | FC Bihor Oradea (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2003 | FC Bihor Oradea (- 2016) | FC Nantes | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2008 | FC Nantes | Libourne Saint Seurin | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Libourne Saint Seurin | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2009 | FC Nantes | Tours | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Tours | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | FC Nantes | Angers SCO | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Angers SCO | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2010 | FC Nantes | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Angers SCO | Bastia | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2014 | Bastia | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2015 | Fotbal Club FCSB | Al-Gharafa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2015 | Al-Gharafa | Ludogorets Razgrad | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Ludogorets Razgrad | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | UTA Arad | Free player | - | Giải phóng |
| 07-08-2024 | - | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Cherno More Varna | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 6 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 6 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
| Top scorer | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
| Bulgarian Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Romanian champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Romanian cup winner | 1 | 14/15 |
| Romanian League Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 07/08 |