
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Levski Sofia U19 | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Levski Sofia | Kaliakra Kavarna | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Kaliakra Kavarna | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Levski Sofia | Botev Vratsa | 0.03M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Botev Vratsa | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Levski Sofia | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2014 | Levski Sofia | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Botev Plovdiv | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | Tsarsko Selo | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Botev Plovdiv | Botev Plovdiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Botev Plovdiv II | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Botev Plovdiv | Botev Plovdiv II | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian cup winner | 3 | 23/24 16/17 06/07 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 19 |
| Bulgarian Super Cup winner | 3 | 17/18 07/08 05/06 |
| Europa League participant | 4 | 17/18 11/12 10/11 09/10 |
| Bulgarian champion | 3 | 08/09 06/07 05/06 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 05/06 |
| Champions League participant | 1 | 06/07 |