
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Liverpool Montevideo U19 | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2019 | Liverpool URU | CA Juventud | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | CA Juventud | Liverpool URU | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Liverpool URU | Free player | - | Giải phóng |
| 26-06-2020 | Free player | Rampla Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2021 | Rampla Juniors FC | Albion FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-06-2022 | Albion FC | Gualaceo SC | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Gualaceo SC | Union Magdalena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-05-2025 21:00 | Fortaleza F.C | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-05-2025 23:20 | Union Magdalena | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-04-2025 19:00 | Aguilas Doradas | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-04-2025 21:10 | Union Magdalena | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 05-04-2025 19:00 | Atletico Nacional Medellin | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-03-2025 22:45 | Union Magdalena | Independiente Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 26-03-2025 23:30 | Atletico Junior Barranquilla | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-03-2025 21:10 | Union Magdalena | Boyaca Chico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 08-03-2025 21:10 | Alianza Fútbol Club | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 03-03-2025 22:00 | Union Magdalena | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu