STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Azerbaijani champion | 4 | 22/23 21/22 19/20 18/19 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Azerbaijani cup winner | 1 | 21/22 |