
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Naesby BK Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Brondby IF | Leicester City | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 16:30 | West Ham United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 13:00 | Nottingham Forest | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-08-2025 19:00 | West Ham United | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 14:00 | Sunderland | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-04-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-04-2025 15:30 | Leicester City | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 07-04-2025 19:00 | Leicester City | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-04-2025 18:45 | Manchester City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-03-2025 19:00 | Leicester City | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Danish champion | 1 | 20/21 |