
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Hapoel Beer Sheva U19 | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2010 | Hapoel Beer U19 | Hapoel Beer Sheva | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2016 | Hapoel Beer Sheva | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2016 | Hapoel Beer Sheva | KAA Gent | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | KAA Gent | Maccabi Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 01-07-2017 | KAA Gent | Maccabi Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Maccabi Tel Aviv | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Maccabi Tel Aviv | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2018 | KAA Gent | KAA GentU21 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-09-2018 | KAA Gent | Maccabi Tel Aviv | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2018 | KAA GentU21 | Maccabi Tel Aviv | 200k € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-11-2025 18:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2025 18:15 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-09-2025 17:00 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-08-2025 17:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Hapoel Beer Sheva | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | AEK Athens | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Israel | 13-07-2025 16:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 5 | 24/25 23/24 19/20 18/19 15/16 |
| Israel Super Cup Winner | 3 | 24/25 20/21 19/20 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Israeli cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |