| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Raja Casablanca U19 | JS Massira | - | Ký hợp đồng |
| 24-05-2015 | JS Massira | KACM Marrakech | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | KACM Marrakech | AS FAR Rabat | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | AS FAR Rabat | CAYB Club Athletic Youssoufia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | CAYB Club Athletic Youssoufia | AS FAR Rabat | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | AS FAR Rabat | OCK Olympique de Khouribga | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2020 | OCK Olympique de Khouribga | Maghreb Fez | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | Maghreb Fez | Al-Ahli SC | 0.076M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Al-Ahli SC | Maghreb Fez | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2023 | Maghreb Fez | Al-Arabi(KSA) | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | Al-Arabi(KSA) | Asswehly SC | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2024 | Asswehly SC | Maghrib Association Tetouan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu