STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | El Masry SC U21 | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
30-07-2016 | Al Masry | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
17-08-2018 | Ittihad Alexandria SC | Al-Muzahimiyyah | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Al-Muzahimiyyah | Petrojet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Petrojet | Haras El Hedoud | - | Ký hợp đồng |
16-11-2020 | Haras El Hedoud | Aswan | - | Ký hợp đồng |
17-10-2021 | Aswan | Al-Akhdar SC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Al-Akhdar SC | Pharco | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Pharco | Free player | - | Giải phóng |
19-08-2023 | Free player | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | El Dakhlia SC | Free player | - | Giải phóng |
09-02-2024 | El Dakhlia SC | Aswan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-02-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-02-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-01-2025 14:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-10-2023 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-10-2023 13:00 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-09-2023 16:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-09-2023 13:00 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu