
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | CSU Vointa Sibiu ( - 2012) | FC Cisnadie (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Cisnadie (- 2012) | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2020 | Hermannstadt | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Academica Clinceni | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Hermannstadt | Arges | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Arges | Hermannstadt | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2024 | Hermannstadt | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Arges | Selimbar | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Selimbar | Arges | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:00 | Arges | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2024 15:00 | FC Universitatea Cluj | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 07-12-2023 15:00 | Chindia Targoviste | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 24/25 |