
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Jungkyung High School | Hongik University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Hongik University | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Bucheon FC 1995 | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Daejeon Citizen | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Suwon Samsung Bluewings | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 21-06-2021 | Gimcheon Sangmu Football Club | Suwon Samsung Bluewings | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2024 | Suwon Samsung Bluewings | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Daegu Football Club | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-11-2025 12:00 | Buriram United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 12:00 | Muangthong United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 11:30 | Chonburi FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 12:15 | Buriram United | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:00 | Buriram United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 24-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 12:00 | Bangkok United FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 12:15 | Buriram United | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 12:00 | Buriram United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| ASEAN Club Championship Winner | 1 | 24/25 |
| Thai Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 20/21 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 18/19 |