STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Club Deportivo Social Vida Reserve | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
11-02-2019 | CD Vida | Real Monarchs | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Real Monarchs | CD Vida | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2022 | CD Vida | Aris Thessaloniki | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2023 | Aris Thessaloniki | Celtic FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2025 | Celtic FC | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Olympiakos Piraeus | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 15:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 18:00 | Racing Genk | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 18:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Korona Kielce | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-08-2025 18:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-08-2025 18:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-07-2025 18:15 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 03-07-2025 02:00 | Mexico | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 28-06-2025 23:15 | Panama | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 1 | 25 |
Greek cup winner | 1 | 25 |
Scottish league cup winner | 1 | 24/25 |
Scottish champion | 2 | 24/25 23/24 |
Scottish cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
USL Cup Champion | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |