
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 10-03-2024 14:00 | Qarabag | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-03-2024 17:45 | Qarabag | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 28-02-2024 15:00 | FK Gilan Gabala | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 25-02-2024 15:00 | Qarabag | Sumgayit FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-02-2024 17:45 | Qarabag | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 15-02-2024 20:00 | Sporting Braga | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 23-01-2024 15:00 | Qarabag | Araz Nakhchivan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-12-2023 17:45 | Qarabag | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Azerbaijani cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Albanian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Footballer of the Year | 1 | 22 |
| Albanian champion | 1 | 21/22 |