
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | CF Badalona | UE Llagostera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | UE Llagostera | UE Figueres | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2013 | UE Figueres | Sant Andreu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sant Andreu | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2014 | Real Betis B | CD Guadalajara | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | CD Guadalajara | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2015 | CF Badalona | CF Peralada | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CF Peralada | UE Olot | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | UE Olot | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | GIF Sundsvall | CD Linares Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | CD Linares Deportivo | CF La Nucia | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | CF La Nucia | CD Ibiza Islas Pitiusas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CD Ibiza Islas Pitiusas | UE Olot | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:00 | UE Olot | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 28-01-2024 15:30 | CF Peralada | UE Olot | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 12/13 |