STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2016 | Beijing BSU(2004-2023) | Yanbian | - | Ký hợp đồng |
20-02-2017 | Yanbian | Beijing Chengfeng(1995-2021) | - | Ký hợp đồng |
24-02-2018 | Beijing Chengfeng(1995-2021) | Henan FC | - | Ký hợp đồng |
08-04-2021 | Henan FC | Chengdu Rongcheng FC | - | Ký hợp đồng |
28-04-2022 | Chengdu Rongcheng FC | Shaanxi Chang'an Athletic(2016-2023) | - | Cho thuê |
30-08-2022 | Shaanxi Chang'an Athletic(2016-2023) | Chengdu Rongcheng FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2023 | Chengdu Rongcheng FC | Nanjing City | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Nanjing City | Chengdu Rongcheng FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Chengdu Rongcheng FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu