| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Polokwane City FC Reserves | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2019 | Polokwane City FC | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | Mamelodi Sundowns | Moroka Swallows FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Moroka Swallows FC | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2021 | Mamelodi Sundowns | Chippa United | - | Cho thuê |
| 30-06-2022 | Chippa United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2022 | Mamelodi Sundowns | Sekhukhune United | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sekhukhune United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-09-2024 | Mamelodi Sundowns | Free player | - | Giải phóng |
| 13-10-2024 | Free player | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-11-2025 18:15 | Chippa United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-10-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2025 15:30 | Chippa United | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-09-2025 13:00 | Polokwane City FC | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 09-08-2025 13:00 | Chippa United | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-12-2024 13:30 | Polokwane City FC | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-12-2024 13:30 | Polokwane City FC | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-12-2024 15:45 | Polokwane City FC | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-11-2024 17:30 | Cape Town City FC | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-10-2024 17:30 | Royal AM | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 2 | 23/24 19/20 |