STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | AA Ponte Preta U17 | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
26-04-2017 | Recreativo Huelva | La Hoya Lorca CF | - | Cho thuê |
29-06-2017 | La Hoya Lorca CF | Recreativo Huelva | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Recreativo Huelva | Watford U21 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | Watford U21 | Fuenlabrada | - | Cho thuê |
22-01-2018 | Fuenlabrada | Watford U21 | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2018 | Watford U21 | Valencia CF Mestalla | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Valencia CF Mestalla | Watford U21 | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2018 | Watford U21 | Mirandes | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Mirandes | Watford U21 | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2019 | Watford U21 | Mirandes | - | Cho thuê |
20-07-2020 | Mirandes | Watford U21 | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2020 | Watford U21 | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
03-07-2021 | Orlando City | Real Oviedo | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Real Oviedo | Orlando City | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2022 | Orlando City | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Racing Santander | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Moreirense | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 17:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | FC Noah | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 1 | 24/25 |
Armenian cup winner | 1 | 24/25 |
Winner Copa RFEF | 1 | 18/19 |