
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Alianza Fútbol Club | Barranquilla FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Barranquilla FC | Jaguares de Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Jaguares de Cordoba | Atletico Huila | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Atletico Huila | Inter Palmira | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Inter Palmira | Macara | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Macara | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Deportivo Pasto | Atletico Junior Barranquilla | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Atletico Junior Barranquilla | Inter Palmira | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | Inter Palmira | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 02:10 | Sacramento Republic FC | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-10-2025 22:00 | Lexington | Sacramento Republic FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:00 | Hartford Athletic | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 05-10-2025 02:20 | Sacramento Republic FC | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2025 01:00 | New Mexico United | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 20-08-2025 23:00 | Loudoun United | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 03:10 | Sacramento Republic FC | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2025 03:00 | Sacramento Republic FC | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-08-2025 02:00 | San Antonio | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Colombian Cup winner | 1 | 16/17 |