
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Getafe CF Youth | Atlético de Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Atlético de Madrid U17 | Atlético Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Atlético Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | Atletico de Madrid B | Deportivo Alavés | Free | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Deportivo Alavés | Fuenlabrada | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Fuenlabrada | Deportivo Alavés | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Deportivo Alavés | Free player | - | Giải phóng |
| 19-01-2023 | Free player | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Wisla Krakow | Mirandes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Mirandes | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-10-2025 17:30 | Sporting Gijon | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-10-2025 16:30 | Almeria | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-09-2025 18:30 | Mirandes | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-06-2025 19:00 | Real Oviedo | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-06-2025 17:00 | Mirandes | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-06-2025 19:00 | Mirandes | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-06-2025 16:30 | Racing Santander | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-04-2025 12:00 | Real Zaragoza | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-03-2025 17:30 | Mirandes | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-03-2025 13:00 | Eldense | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu