
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Real de Banjul | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | FUS Rabat | Boavista FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Boavista FC | FUS Rabat | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | FUS Rabat | Boavista FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Boavista FC | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Al Markhiya | Santos | - | Cho thuê |
| 29-01-2025 | Santos | Al Markhiya | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2025 | Al Markhiya | SC Farense | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | SC Farense | Al Markhiya | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng 2 Qatar | 22-10-2025 15:00 | Muaither SC | Al Markhiya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | SC Farense | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 11-05-2025 17:00 | Vitoria Guimaraes | SC Farense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-05-2025 14:30 | SC Farense | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-04-2025 17:00 | Gil Vicente | SC Farense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-04-2025 14:30 | SC Farense | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 07-04-2025 17:45 | SC Farense | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-04-2025 19:15 | Benfica | SC Farense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 15-03-2025 15:30 | SC Farense | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 08-03-2025 18:00 | Estoril | SC Farense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 23/24 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Moroccan champion | 1 | 15/16 |
| Moroccan cup winner | 1 | 13/14 |