
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Renaissance FC Conakry | Hyeres | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | Hyeres | FK Graffin Vlasim | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | FK Graffin Vlasim | Vysocina jihlava | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Vysocina jihlava | FK Graffin Vlasim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | FK Graffin Vlasim | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2021 | Slovan Liberec | Beitar Jerusalem | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Beitar Jerusalem | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Slovan Liberec | Free player | - | Giải phóng |
| 14-08-2023 | Free player | Brno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Brno | Free player | - | Giải phóng |
| 10-01-2025 | Free player | Stade Olympique Londais | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |