
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Zawisza Bydgoszcz U19 | Zawisza Bydgoszcz SA | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Zawisza Bydgoszcz SA | Lech Rypin | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Lech Rypin | Zawisza Bydgoszcz SA | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2013 | Zawisza Bydgoszcz SA | Bytovia Bytow | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2013 | Bytovia Bytow | KS Legionovia Legionowo | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | KS Legionovia Legionowo | Bytovia Bytow | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2014 | Bytovia Bytow | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Olimpia Elblag | Radunia Stezyca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Radunia Stezyca | Concordia Elblag | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | Concordia Elblag | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Olimpia Grudziadz | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Kotwica Kolobrzeg | Zawisza Bydgoszcz SA | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 21/22 21/22 |