
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Sheffield Wednesday U18 | Sheffield Wed U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sheffield Wed U21 | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Oud-Heverlee Leuven | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2020 | Leicester City | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Rotherham United | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2021 | Leicester City | Portsmouth | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Portsmouth | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Leicester City | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
| 06-01-2023 | Blackburn Rovers | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2023 | Leicester City | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Ipswich Town | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2023 | Leicester City | Ipswich Town | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 17-10-2025 19:00 | Middlesbrough | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-10-2025 11:00 | Ipswich Town | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Bristol City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Ipswich Town | Portsmouth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Blackburn Rovers | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 12-09-2025 19:00 | Ipswich Town | Sheffield United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Denmark | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Ipswich Town | Derby County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | Preston North End | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-08-2025 11:00 | Ipswich Town | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |