







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2012 | Atromitos U20 | Atromitos Athens | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-01-2014 | Atromitos Athens | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 29-01-2016 | Free agent | KF Gjilani | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-07-2016 | KF Gjilani | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-09-2016 | Free agent | AC Kajaani | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-01-2018 | AC Kajaani | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-01-2018 | AC Kajaani | Prishtina | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2019 | Prishtina | No team | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-11-2023 16:00 | Liberia |   | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 17-11-2023 16:00 | Liberia |   | Malawi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu