







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Dinamo Minsk II | FK Bereza 2010 (- 2015) | - | Cho thuê | 
| 30-12-2012 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2012 | Dinamo Minsk II | FK Bereza 2010 (- 2015) | - | Cho thuê | 
| 02-12-2013 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 19-01-2014 | Dinamo Minsk II | FK Bereza 2010 (- 2015) | - | Cho thuê | 
| 21-08-2014 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 06-02-2015 | Dinamo Minsk II | FK Gorodeya | - | Cho thuê | 
| 30-12-2015 | FK Gorodeya | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 28-01-2016 | Dinamo Minsk II | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng | 
| 04-03-2021 | FK Gorodeya | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng | 
| 01-03-2023 | FC Belshina Babruisk | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng | 
| 27-07-2023 | FK Vitebsk | FC Molodechno | - | Ký hợp đồng | 
| 22-03-2024 | FC Molodechno | FC Ostrovets | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Belarus | 11-11-2023 13:00 | Dnepr Mogilev |   | FC Molodechno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu