
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-02-2015 | Al-Hilal SFC U19 | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2016 | Al Hilal | Al-Faisaly FC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 11-05-2017 | Al-Faisaly FC U23 (- 2022) | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Al-Faisaly Harmah | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | Al-Shabab FC | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-11-2025 17:30 | Al Ahli SFC | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 13:30 | Al Taawoun | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2025 14:40 | Al Qadsiah | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Hilal | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 16:00 | Al Qadsiah | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:15 | Al Taawoun | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2025 18:00 | Al Qadsiah | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-04-2025 18:00 | Al Khaleej Club | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-04-2025 18:00 | Al Qadsiah | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |