
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Free player | Stade d'Abidjan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Stade d'Abidjan | SOL FC d'Abobo | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | SOL FC d'Abobo | Al-Anwar Al-Abyar SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Al-Anwar Al-Abyar SC | Al-Hilal SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al-Hilal SC | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Neuchatel Xamax | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Egnatia | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | Egnatia | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Albanian champion | 1 | 24/25 |