
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Espanyol Barcelona Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | Manchester City U23 | Peterborough United | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Peterborough United | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 01-11-2025 15:00 | Livingston | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 25-10-2025 14:00 | Livingston | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Hibernian | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-10-2025 14:00 | Dundee United | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 28-09-2025 14:00 | Livingston | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 20-09-2025 14:00 | Dundee | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-09-2025 14:00 | Aberdeen | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 18-08-2025 18:00 | Chelsea U21 | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 13-04-2025 14:00 | Birmingham City | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Peterborough United | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| English Champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| U21 Premier League champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |
| English Youth League winner | 1 | 21/22 |