







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Las Palmas U19 | Las Palmas Atletico | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Las Palmas Atletico | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | UD Las Palmas | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2017 | FC Barcelona Atlètic | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng | 
| 25-01-2018 | Albacete Balompié SAD | Platanias FC | - | Ký hợp đồng | 
| 27-01-2020 | Platanias FC | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng | 
| 06-09-2020 | Bengaluru FC | Levadiakos | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Levadiakos | Free player | - | Giải phóng | 
| 26-09-2022 | Free player | Kallithea | - | Ký hợp đồng | 
| 26-03-2023 | Kallithea | Free player | - | Giải phóng | 
| 15-06-2023 | Free player | Gokulam Kerala FC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | Gokulam Kerala FC | PAE Chania | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | PAE Chania | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-10-2024 | Panahaiki-2005 | Free player | - | Giải phóng | 
| 31-12-2024 | Free player | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 16-12-2023 09:30 | Aizawl FC |   | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Best foreign player | 1 | 22 | 
| Greek second tier champion | 1 | 21/22 | 
| Spanish cup winner | 1 | 16/17 | 
| Champions League participant | 1 | 16/17 |