
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2013 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2013 | Breidablik | Augnablik Kópavogur | - | Cho thuê |
| 15-10-2013 | Augnablik Kópavogur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2019 | Breidablik | Aalesund FK | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2022 | Aalesund FK | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2024 | Kalmar | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-08-2025 12:45 | Piast Gliwice | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-08-2025 18:30 | Cracovia Krakow | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 12:45 | Cracovia Krakow | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-07-2025 16:00 | Cracovia Krakow | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-07-2025 18:40 | Lech Poznan | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 12:45 | Cracovia Krakow | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-05-2025 12:45 | GKS Katowice | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-05-2025 12:45 | Cracovia Krakow | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu