
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Independiente FBC | Club General Martín Ledesma | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Club General Martín Ledesma | CD Enrique Happ | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | CD Enrique Happ | Independiente Petrolero | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Independiente Petrolero | Club Stormers San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Club Stormers San Lorenzo | Independiente Petrolero | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Independiente Petrolero | Club Guabira | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2022 | Club Guabira | Independiente Petrolero | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Independiente Petrolero | The Strongest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 02-11-2025 19:00 | AcademiaDB | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 31-10-2025 00:30 | The Strongest | Oriente Petrolero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 26-10-2025 21:15 | Jorge Wilstermann | The Strongest | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 23-10-2025 23:00 | Gualberto Villarroel Deportivo San José | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 18-10-2025 00:00 | The Strongest | Independiente Petrolero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 26-05-2025 22:00 | The Strongest | AcademiaDB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 30-04-2025 22:00 | The Strongest | Real Tomayapo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-02-2025 00:30 | Bahia | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 08-08-2024 00:00 | Real Tomayapo | Independiente Petrolero | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 19-04-2024 00:00 | Club Aurora | Independiente Petrolero | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu