
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | GRC Groningen Youth | FC Groningen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Groningen Youth | FC Groningen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Groningen U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Groningen U19 | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Groningen Reserves | Groningen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Groningen | Huddersfield Town | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2021 | Huddersfield Town | Glasgow Rangers | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2022 | Glasgow Rangers | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Birmingham City | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 14:00 | Gazisehir Gaziantep | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-10-2025 23:00 | Curacao | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 14:00 | Karagumruk | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 14:00 | Gazisehir Gaziantep | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-08-2025 16:00 | Kasimpasa | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 18:30 | Gazisehir Gaziantep | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 16:00 | Konyaspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-08-2025 18:30 | Gazisehir Gaziantep | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2025 23:00 | Curacao | Canada | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 00:15 | Curacao | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 15/16 |
| Dutch Cup winner | 1 | 14/15 |