
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2010 | Kitchee Youth | Kitchee Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Kitchee Reserves | Resources Capital FC | - | Cho thuê |
| 29-04-2012 | Resources Capital FC | Kitchee Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2012 | Kitchee Reserves | Resources Capital FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Resources Capital FC | Crownity North District | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2024 | Crownity North District | Wofoo Social Enterprises | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong 3rd tier champion | 1 | 18/19 |