
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 15-11-2025 08:30 | Suwon FC Women | NTV Tokyo Verdy Beleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-11-2025 08:30 | NTV Tokyo Verdy Beleza | Naegohyang W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 31-05-2024 14:00 | Japan Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Women's Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |