
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Real Espana | CD Victoria | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | CD Victoria | Real Sociedad Tocoa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Real Sociedad Tocoa | Juticalpa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Juticalpa FC | CD Honduras Progreso | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | CD Honduras Progreso | CD Victoria | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | CD Victoria | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | CD Vida | Genesis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Honduran Champion Apertura | 2 | 13/14 10/11 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 11/12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |