
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Charlton Athletic Youth | Charlton Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Charlton Athletic U18 | Charlton Athletic U21 | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2022 | Charlton Athletic U21 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Manchester City U23 | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng |
| 12-10-2023 | Middlesbrough U23 | Hartlepool United | - | Cho thuê |
| 15-11-2023 | Hartlepool United | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-02-2024 | Middlesbrough U23 | Hartlepool United | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Hartlepool United | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Middlesbrough U23 | Airdrie United | - | Cho thuê |
| 01-01-2025 | Airdrie United | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 06-12-2025 15:00 | Grimsby Town | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 02-09-2025 18:45 | Morecambe | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 21-01-2025 19:30 | Boston United | Middlesbrough U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 21-12-2024 15:00 | Airdrie United | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 17-12-2024 19:45 | Airdrie United | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 09-11-2024 15:00 | Falkirk | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 02-11-2024 15:00 | Airdrie United | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 29-10-2024 19:45 | Raith Rovers | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 19-10-2024 14:30 | Partick Thistle FC | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 14-09-2024 14:00 | Airdrie United | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu