
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-09-2011 | Lieferinger SV Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 14-12-2011 | Red Bull Salzburg Youth | Salzburger AK 1914 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Salzburger AK 1914 Youth | AKA SV Ried U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA SV Ried U15 | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA SV Ried U16 | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AKA SV Ried U18 | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SV Ried II | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | SV Ried | SV Horn | - | Cho thuê |
| 09-01-2024 | SV Horn | SV Ried | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2024 | SV Ried | SPG Wels | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SPG Wels | SV Ried | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | SV Ried | SPG Wels | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Áo | 26-07-2025 17:00 | Lafnitz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-08-2024 16:30 | FC HOGO Hertha Wels | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 24/25 |