
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-10-2020 | Atlético Madrid Youth | Manchester United U18 | 0.465M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Manchester United U21 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 11:30 | Nottingham Forest | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 16:30 | Chelsea | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Chelsea | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Lincoln City | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | FC Bayern Munich | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 19:00 | Brentford | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-05-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 19:15 | Chelsea | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 11-05-2025 13:15 | Manchester United | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 08-05-2025 19:00 | Manchester United | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Cup Winner | 1 | 24 |
| FIFA Puskás Award | 1 | 24 |
| Copa América Champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| English League Cup winner | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |