STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 02-11-2024 23:00 | Tampa Bay Sun (W) | ![]() ![]() | Lexington SC (W) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 27-10-2024 21:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | Tampa Bay Sun (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 22-10-2023 11:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | Thisted FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 10:30 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | KI Klaksvik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 17:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | KuPs (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu