
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-03-2022 | Sacramento Republic FC Academy | Sacramento Republic FC | - | Cho thuê |
| 26-11-2022 | Sacramento Republic FC | Sacramento Republic FC Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-11-2022 | Sacramento Republic FC Academy | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | New England Revolution | New England Revolution B | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | New England Revolution B | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2025 | New England Revolution | Birmingham Legion | - | Cho thuê |
| 29-11-2025 | Birmingham Legion | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2025 00:30 | FC Tulsa | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:00 | Birmingham Legion | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL Cup | 20-08-2025 23:00 | Rhode Island | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-08-2025 02:30 | Phoenix Rising FC | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 27-07-2025 00:00 | Birmingham Legion | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-07-2025 00:00 | Birmingham Legion | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-07-2025 23:30 | North Carolina | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-07-2025 23:00 | Rhode Island | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-07-2025 00:00 | Birmingham Legion | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL Cup | 28-06-2025 23:00 | Indy Eleven | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |