
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SDO Bussum Youth | Almere City FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Almere City FC U19 | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Almere City FC | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2021 | Heracles Almelo | Orlando City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Orlando City | SC Cambuur Leeuwarden | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | SC Cambuur Leeuwarden | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | PEC Zwolle | SC Cambuur Leeuwarden | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2024 | SC Cambuur Leeuwarden | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:30 | RKC Waalwijk | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-05-2025 18:00 | Groningen | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-04-2025 18:00 | NEC Nijmegen | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2025 10:15 | RKC Waalwijk | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 19:00 | RKC Waalwijk | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-02-2025 19:00 | RKC Waalwijk | Fortuna Sittard | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 15-01-2025 19:00 | RKC Waalwijk | FC Utrecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 17:45 | AFC Ajax | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 19:00 | RKC Waalwijk | SC Cambuur Leeuwarden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |