STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | RSC Anderlecht Youth | KV Mechelen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | KV Mechelen Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | KRC Genk Youth | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | RSCA Futures | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-01-2025 19:00 | RWDM Brussels | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-12-2024 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2024 19:00 | Jong Genk | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2024 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 15:00 | Jong Genk | ![]() ![]() | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2024 15:00 | KSC Lokeren | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 18:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-09-2024 18:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2024 18:00 | Jong Genk | ![]() ![]() | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu