
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Marvellous | ASEC Mimosas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | ASEC Mimosas | AFAD Djékanou | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | AFAD Djékanou | ASEC Mimosas | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2012 | ASEC Mimosas | Luzern | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Luzern | ASEC Mimosas | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | ASEC Mimosas | FC Heartland | - | Cho thuê |
| 10-09-2013 | FC Heartland | ASEC Mimosas | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2013 | ASEC Mimosas | Maccabi Netanya | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Maccabi Netanya | ASEC Mimosas | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | ASEC Mimosas | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Maccabi Netanya | Austria Vienna | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2017 | Austria Vienna | Manchester City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2017 | Manchester City | Girona FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | Girona FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2018 | Manchester City | FC Shakhtar Donetsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Shakhtar Donetsk | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Manchester City | FC Shakhtar Donetsk | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Gazisehir Gaziantep | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-09-2020 | FC Shakhtar Donetsk | Sivasspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sivasspor | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Umraniyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Umraniyespor | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2024 | Genclerbirligi | Free player | - | Giải phóng |
| 22-08-2024 | Free player | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Sanliurfaspor U19 | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 10:30 | Bandirmaspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 16:00 | Erokspor | Bodrum FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-10-2025 17:00 | Boluspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 13:00 | Erokspor | Iğdır FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2025 17:00 | Erokspor | Istanbulspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 16:00 | Manisa Futbol Kulübü | Erokspor | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 16:00 | Erokspor | Serik Belediyespor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 16:00 | Belediye Vanspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Sakaryaspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Erokspor | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 18/19 16/17 |
| Ukrainian champion | 1 | 18/19 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 13 11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |