STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Goderich United FC | East End Lions | - | Cho thuê |
29-06-2022 | East End Lions | Goderich United FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Goderich United FC | Kallon FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Kallon FC | Goderich United FC | - | Kết thúc cho thuê |
24-03-2024 | Goderich United FC | Mjondalen IF | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Mjondalen IF | Goderich United FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2025 | Goderich United FC | Mjondalen IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-08-2025 15:00 | Bryne | ![]() ![]() | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-08-2025 17:00 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-07-2025 17:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-07-2025 17:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-07-2025 14:00 | Molde | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Sierra Leone | ![]() ![]() | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Cote d'Ivoire | ![]() ![]() | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 06-01-2024 17:00 | Cote d'Ivoire | ![]() ![]() | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu