STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Benfica U19 | Benfica U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Benfica U23 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Vejle | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 16:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 02-10-2025 19:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2025 17:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-09-2025 16:45 | Midtjylland | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-09-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 14:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 16:00 | Guinea Bissau | ![]() ![]() | Djibouti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 16:00 | Guinea Bissau | ![]() ![]() | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Danish champion | 1 | 23/24 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 21/22 |