
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-03-2015 | New York Red Bulls Academy | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
| 02-11-2015 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2016 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | New York Red Bulls | RB Leipzig | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2022 | RB Leipzig | Leeds United | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2023 | Leeds United | Bournemouth AFC | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 02-12-2025 19:30 | Bournemouth AFC | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 15:00 | Sunderland | Bournemouth AFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Bournemouth AFC | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 14:00 | Aston Villa | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-11-2025 16:30 | Manchester City | Bournemouth AFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Bournemouth AFC | Nottingham Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Crystal Palace | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-10-2025 19:00 | Bournemouth AFC | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 14:00 | Leeds United | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-09-2025 13:00 | Bournemouth AFC | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Nations League Winner | 2 | 23/24 19/20 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Footballer of the Year | 1 | 22 |
| German cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 17/18 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 16/17 |
| USL Cup Champion | 1 | 15/16 |
| USL Regular Season Champion | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |