
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Atletico de Madrid U19 | Atlético Madrid C (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Atlético Madrid C (-2015) | Colonia Moscardó | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Colonia Moscardó | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Getafe B | AD Alcorcón B | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2015 | AD Alcorcón B | Trival Valderas Alcorcón | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Trival Valderas Alcorcón | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CF Rayo Majadahonda | Lleida | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Lleida | Piast Gliwice | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2020 | Piast Gliwice | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | Sivasspor | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 12:45 | Arka Gdynia | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2025 10:15 | Piast Gliwice | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-10-2025 18:30 | Pogon Szczecin | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 15:30 | Piast Gliwice | LKS Nieciecza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-09-2025 18:15 | Piast Gliwice | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-08-2025 12:45 | Piast Gliwice | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Lech Poznan | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-05-2025 15:30 | Piast Gliwice | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-04-2025 12:45 | Lechia Gdansk | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Footballer of the Year | 1 | 20 |
| Second highest goal scorer | 1 | 19/20 |
| Polish champion | 1 | 18/19 |