| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SC V/W Billstedt Youth | Eintracht Norderstedt U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Eintracht Norderstedt U17 | Concordia Hamburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Concordia Hamburg U19 | SC Concordia Hamburg | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2016 | SC Concordia Hamburg | NTSV Strand 08 | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2017 | NTSV Strand 08 | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hansa Rostock | Eintracht Norderstedt | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2021 | Eintracht Norderstedt | Meiendorfer SV | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Meiendorfer SV | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | Phonix Lubeck | FC Teutonia 05 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2024 13:30 | FC Teutonia 05 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 1 | 23/24 |
| Hamburg Cup winner | 1 | 19/20 |
| Promotion to Oberliga | 1 | 14/15 |